Có 2 kết quả:
撤离 chè lí ㄔㄜˋ ㄌㄧˊ • 撤離 chè lí ㄔㄜˋ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to withdraw from
(2) to evacuate
(2) to evacuate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to withdraw from
(2) to evacuate
(2) to evacuate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0